Với thế mạnh vượt trội về thiết kế cũng như chức năng, xe tải thùng ChengLong H7 hứa hẹn sẽ là mẫu xe tiên phong cho dòng xe tải nặng trong thời gian tới. Cabin H7 với những cải tiến vượt trội dành cho dòng xe thế hệ thứ 5 của ChengLong Motor. Tiết kiệm nhiên liệu. An toàn tuyệt đối. Chất lượng tin cậy. Đó là tất cả những gì mà ChengLong dành cho thế hệ H7. Sở hữu động cơ Yuchai 330 mã lực, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hộp số Fast của Mỹ với 9 số tiến 1 số lùi. Có khả năng leo dốc lên đến 30%, xe tải thùng ChengLong H7 phù hợp với mọi địa hình đặc biệt là địa hình vùng núi cao.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHENGLONG BỒN CHỞ XĂNG DẦU 22 KHỐI (M3)

STT THÔNG SỐ
1 NHÃN HIỆU CHENGLONG
2 MODEL LZ1310H7FBT/TUP-X
3 ĐỘNG CƠ
Kiểu YC6L330-50 (YUCHAI)
Loại Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng ápTiêu chuẩn khí thải Euro 4
Dung tích xi lanh cc 8424
Đường kính x Hành trình piston mm 113×140
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW/rpm 243/2200(330HP/2300)
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 1250 / 1200 ~ 1600
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
Tỷ số truyền cuối 4,444
5 HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG PHANH Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
7 HỆ THỐNG TREO
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10
8 LỐP XE
Trước/Sau 11.00R20
9 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 11980 x2500x3630
Kích thước bồn (DxRxC) mm 8500/8200 x 2400 x 1400
Thể tích khối 22
Vệt bánh sau mm 1860
Chiều dài cơ sở mm 1950+4900+1350
Khoảng sáng gầm xe mm 320
10 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 13590
Tải trọng kg 16280
Trọng lượng toàn bộ kg 30000
Số chỗ ngồi Chỗ 02
11 ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 30
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 24
Tốc độ tối đa Km/h 90
Dung tích thùng nhiên liệu lít 600