THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHENGLONG 5 CHÂN BỒN CHỞ CÁM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI 33 KHỐI (M3)
STT | TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT BỒN CÁM | ĐVT | THÔNG SỐ |
Chassis Chenglong 5 chân nhập nhẩu nguyên chiếc | LZ1340H7GBT | ||
1 | Kích thước bồn | mm | 9040 x 2500 x 2500 (33 khối) |
2 | Tải trọng bồn chứa cám | kg | 18,590 |
3 | Đà dọc Z dày | ly | 4 |
4 | Nắp ngang dập định hình | ly | 3 |
5 | Vách bồn 3 ly cuốn hình tròn | ly | 3 |
6 | Bồn được chia làm | ngăn | 6 |
7 | Nắp trên bồn có 6 nắp tròn đường kính 500mm ( có jont kín hơi) |
nắp | 6 |
8 | Nắp xả cám dưới đáy bồn đóng mở bằng ti hơi | nắp | 6 |
9 | Ti hơi Hàn Quốc 100% | cái | 6 |
10 | Van điều khiển ti hơi Hàn Quốc | bộ | 1 |
11 | Bơm thổi khí hiệu SINMAYWA model ARS080 xuất sứ Nhật Bản |
cái | 1 |
12 | Áp suất thổi | kg/cm2 | 1 |
13 | Lưu lượng khí thổi | m3/phút | 6 |
14 | Đường ống thổi khí 114mm | ly | 3 |
15 | Có kèm ống thổi để nói dài tới xi lô | mét | 15 |
16 | Vè inox | bộ | 1 |
17 | Cản sắt | bộ | 1 |
18 | Sơn bồn | cái | 1 |
19 | Hồ sơ cục đăng kiểm VN | bộ | 1 |
20 | Thời gian hoàn tất (tính từ ngày đặt cọc ) không tính chủ nhật và ngày lễ |
ngày | 60 |
21 | Bảo hành | tháng | 12 |