THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MODEL LZ3310M5FB
ĐỘNG CƠ Nhà máy sản xuất: Guangxi Yuchai machinery co.,LTD
Model động cơ YC6MK385-50, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Công suất max 385HP (285 kW)/1900 rpm, Mô men xoắn 1800Nm/1100~1500 rpm, Đường kính x hành trình piston: 123×145, Dung tích xi lanh: 10.338 cm3, Tỷ số nén 17:1, Suất tiêu hao năng lượng: 190 g/kWh;
LY HỢP Đĩa ma sát khô, dẫn dộng thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa (mm) ø430
HỘP SỐ FAST (công nghệ Mỹ), Model 12JSD180T, 12 tiến + 02 lùi, có đồng tốc
CẦU TRƯỚC Tải trọng cầu 2*7.5 tấn
CẦU SAU Tải trọng cầu 16 tấn; Tỷ số truyền cầu 4.769 (Cầu dầu)
HỆ THỐNG TREO Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo sau: 13 lá nhíp, dạng elip
HỆ THỐNG PHANH Phanh chính: dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
KHUNG XE Khung thang song song, tiết diện dạng chữ U 300(8+8), có phần khung gia cường
LỐP XE Linglong 12.00R20 – 18PR(bố thép), Lazăng 8.5v-20
CABIN Model H7 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện
HỆ THỐNG ĐIỆN Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 7.5kw. Máy phát điện 28V, 1500W. Ắc quy: 2x12V, 150Ah
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước bao (mm) 9300 x 3450 x 2500
Chiều dài cơ sở (mm) 1950 + 3050 + 1350
Khoảng sáng gầm xe (mm) 285
KHỐI LƯỢNG (kg)
Tự trọng (kg) 16.860
Tải trọng chuyên chở (kg) 13.010
Tổng tải trọng (kg) 30.000
THÔNG SỐ THÙNG
Kích thước lòng thùng (mm) 6500 x 2300 x 720
Thùng dầu 350 (nhôm)
Vật liệu thùng Thép độ cứng cao, chống mài mòn: Q345B
Độ dày Đáy dày 10 mm, cạnh dày 8 mm
Thể tích thùng 10,6 khối
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Tốc độ lớn nhất (km/h) 80
Bán kính vòng quanh nhỏ nhất (m) ≤ 24
Khả năng leo dốc (%) 35